Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
jewel casket


noun
small and often ornate box for holding jewels or other valuables
Syn:
casket
Derivationally related forms:
casket (for: casket)
Hypernyms:
box


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.